Characters remaining: 500/500
Translation

hồi lương

Academic
Friendly

Từ "hồi lương" trong tiếng Việt có nghĩa là quay trở lại con đường làm ăn lương thiện, thường được sử dụng để nói về những người đã từng sống cuộc sống không chính đáng, như gái điếm hoặc tội phạm, nhưng đã quyết định từ bỏ lối sống đó để trở lại với những công việc chân chính.

Định Nghĩa
  • Hồi lương: Quay lại cuộc sống lương thiện, không phạm pháp.
dụ Sử Dụng
  1. Cơ bản:

    • "Sau khi ra , anh ấy quyết định hồi lương tìm kiếm một công việc chân chính."
    • " ấy từng gái điếm, nhưng bây giờ đã hồi lương mở một quán cà phê."
  2. Nâng Cao:

    • "Hồi lương không chỉ một sự thay đổi về nghề nghiệp còn một bước ngoặt trong cuộc đời."
    • "Nhiều tổ chức xã hội hỗ trợ những người muốn hồi lương bằng cách cung cấp đào tạo nghề."
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Hoàn lương: Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "hồi lương," nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc hoàn thiện bản thân sau khi đã phạm sai lầm.
    • dụ: " ấy đã hoàn lương trở thành một người mẹ tốt."
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Lương thiện: Đúng đắn, không phạm pháp.
  • Chính đáng: Hợp pháp, đúng mực.
  • Thay đổi cuộc sống: Sự chuyển biến tích cực trong cuộc sống.
Lưu Ý
  • "Hồi lương" thường được dùng trong bối cảnh nói về những người đã quá khứ không tốt, nhưng hiện tại họ đang cố gắng để thay đổi sống tốt hơn.
  • Cụm từ này thường mang tính nhân văn, thể hiện sự tôn trọng khuyến khích những nỗ lực sửa đổi của cá nhân.
Kết Luận

"Hồi lương" một từ rất ý nghĩa trong tiếng Việt, không chỉ mang tính chất mô tả còn thể hiện hy vọng sự phục hồi.

  1. Cg. Hoàn lương. Nói gái điếm thời xưa trở về làm ăn lương thiện.

Words Containing "hồi lương"

Comments and discussion on the word "hồi lương"