Từ "hồi lương" trong tiếng Việt có nghĩa là quay trở lại con đường làm ăn lương thiện, thường được sử dụng để nói về những người đã từng sống cuộc sống không chính đáng, như gái điếm hoặc tội phạm, nhưng đã quyết định từ bỏ lối sống đó để trở lại với những công việc chân chính.
Định Nghĩa
Ví dụ Sử Dụng
"Sau khi ra tù, anh ấy quyết định hồi lương và tìm kiếm một công việc chân chính."
"Cô ấy từng là gái điếm, nhưng bây giờ đã hồi lương và mở một quán cà phê."
Biến Thể và Cách Sử Dụng
Các Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa
Lương thiện: Đúng đắn, không phạm pháp.
Chính đáng: Hợp pháp, đúng mực.
Thay đổi cuộc sống: Sự chuyển biến tích cực trong cuộc sống.
Lưu Ý
"Hồi lương" thường được dùng trong bối cảnh nói về những người đã có quá khứ không tốt, nhưng hiện tại họ đang cố gắng để thay đổi và sống tốt hơn.
Cụm từ này thường mang tính nhân văn, thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích những nỗ lực sửa đổi của cá nhân.
Kết Luận
"Hồi lương" là một từ rất ý nghĩa trong tiếng Việt, không chỉ mang tính chất mô tả mà còn thể hiện hy vọng và sự phục hồi.